Ngân hàng offshore đơn giản là việc giữ tiền trong một tài khoản ngân hàng nằm ngoài quốc gia cư trú của chủ tài khoản.
Nó thường đi kèm với thiên đường thuế (tax havens).
• Nếu bạn đăng ký một công ty tại thiên đường thuế, thì bạn thường cũng sẽ mở tài khoản ngân hàng tại khu vực đó.
• Tuy nhiên, ngân hàng offshore cũng được sử dụng bởi những người không có công ty, thường là vì lý do riêng tư.
Nhiều trung tâm tài chính offshore truyền thống cung cấp mức độ bảo mật cao cho chủ tài khoản, khiến việc bên thứ ba tiếp cận thông tin tài khoản trở nên khó khăn.
• Quyền riêng tư này có thể được tìm kiếm vì lý do hợp pháp, nhưng đôi khi bị lạm dụng cho các hoạt động bất hợp pháp như trốn thuế hoặc rửa tiền.
Các lợi ích hợp pháp khác của ngân hàng offshore bao gồm:
1. Đa dạng hóa tài chính: Giữ tài sản bằng nhiều loại tiền tệ và ở nhiều khu vực khác nhau, giảm rủi ro liên quan đến bất ổn kinh tế, mất giá tiền tệ, hoặc biến động chính trị tại quốc gia cư trú.
2. Tiếp cận thị trường quốc tế: Ngân hàng offshore có thể cung cấp các dịch vụ tài chính và cơ hội đầu tư không có ở nước cư trú, bao gồm các quỹ đầu tư và thị trường quốc tế.
3. Bảo vệ tài sản: Giúp bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro pháp lý, như kiện tụng hoặc chủ nợ ở quốc gia cư trú.
Tuy nhiên, ngân hàng offshore cũng gắn liền với hình ảnh tiêu cực do khả năng bị lạm dụng trong trốn thuế, rửa tiền và các tội phạm tài chính khác.
Do đó, các cơ quan quản lý quốc tế và chính phủ đã tăng cường các yêu cầu minh bạch và hợp tác giữa các khu vực để chống các hoạt động bất hợp pháp liên quan đến ngân hàng offshore.
Các biện pháp quan trọng bao gồm:
1. Tiêu chuẩn báo cáo chung (Common Reporting Standard - CRS):
o Các cơ quan thuế trao đổi thông tin tài khoản tài chính tự động.
o Ví dụ: Một cư dân Nhật Bản có tài khoản tiết kiệm ở Thụy Sĩ. Ngân hàng Thụy Sĩ sẽ thu thập thông tin về tài khoản, bao gồm danh tính chủ tài khoản, số dư và lãi suất, rồi báo cáo cho cơ quan thuế Thụy Sĩ.
o Thông tin này sau đó được trao đổi tự động với Cơ quan Thuế Quốc gia Nhật Bản.
2. Đạo luật Tuân thủ Tài khoản Nước ngoài của Mỹ (FATCA):
o Yêu cầu các tổ chức tài chính nước ngoài báo cáo tài khoản của công dân Mỹ cho Sở Thuế vụ Mỹ (IRS).
o Ví dụ: Một công dân Mỹ sống tại Anh có tài khoản ngân hàng Anh. Ngân hàng này phải xác định các chủ tài khoản là người Mỹ và báo cáo thông tin về tài khoản (tên, số SSN, số tài khoản, số dư, thu nhập từ lãi) cho IRS.
o Mục tiêu là ngăn chặn công dân Mỹ sử dụng tài khoản nước ngoài để trốn thuế.
3. Tăng cường chống rửa tiền:
o Các trung tâm offshore phải thực hiện thẩm định nghiêm ngặt hơn, kiểm tra chặt chẽ khách hàng và báo cáo các giao dịch đáng ngờ cho cơ quan tình báo tài chính.
o Tham gia nhiều hơn vào các nỗ lực quốc tế chống rửa tiền, bao gồm chia sẻ thông tin với các cơ quan thực thi pháp luật nước ngoài.
4. Đăng ký chủ sở hữu thực tế (beneficial ownership register):
o Chủ sở hữu thực sự là người sở hữu, kiểm soát hoặc hưởng lợi từ công ty, không phải người đứng tên trên giấy tờ.
o Việc minh bạch này giúp giảm khả năng che giấu tiền bất hợp pháp và hỗ trợ cơ quan thuế và thực thi pháp luật truy tìm các hoạt động phi pháp.
o Một số khu vực cho phép công khai hoàn toàn, tức là công chúng, nhà báo cũng có thể truy cập thông tin để phát hiện lạm dụng.
Tóm lại:
• Việc sử dụng tài khoản offshore vì trốn thuế hoặc tránh thuế quyết liệt đang dần giảm.
• Ngân hàng offshore vẫn còn hữu ích cho các lý do hợp pháp như: hoạt động kinh doanh quốc tế, bảo vệ tài sản, đa dạng hóa tài chính.
• Tuy nhiên, do nhận thức công chúng về rủi ro uy tín, các cá nhân và doanh nghiệp cần cân nhắc khi sử dụng tài khoản offshore.
• Các khu vực offshore hiện nay đang chuyển mình trở thành các trung tâm tài chính minh bạch, tuân thủ và ổn định, với các dịch vụ tài chính chuyên biệt.
- Bình luận