Việc đứng tên tài sản dưới danh nghĩa cá nhân có thể khiến bạn rơi vào tình thế bất lợi nghiêm trọng. Trong một thế giới đầy rẫy các vụ kiện tụng, chủ nợ, tranh chấp pháp lý và các vụ kiện liên quan đến hành nghề, việc bảo vệ tài sản của bạn tại một khu vực pháp lý an toàn và trung lập về thuế trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nếu bạn là người có tài sản, là luật sư, bác sĩ, nhà đầu tư hoặc chuyên gia thành đạt, rất có thể trong sự nghiệp của mình, bạn sẽ bị nhắm đến bởi một bên có tranh chấp.
Việc bảo vệ tài sản không chỉ nhằm tránh các vụ kiện tụng mà còn mở rộng sang kế hoạch tài chính gia đình và di sản, lập và giữ di chúc, cũng như nắm giữ tài sản hữu hình và vô hình, tài khoản nước ngoài, ngân hàng nước ngoài, v.v...
Không có giới hạn thực sự nào đối với việc sử dụng Trust bảo vệ tài sản hoặc Foundation (quỹ). Cả hai hình thức này đều có khả năng quản lý và bảo vệ mọi loại tài sản và dịch vụ tài chính. Việc thiết lập một cấu trúc offshore (ngoài lãnh thổ) mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân mong muốn:
1. Đa dạng hóa tài sản bằng cách sử dụng các pháp nhân offshore không cư trú;
2. Bảo vệ tài sản trong môi trường an toàn, hợp pháp và ổn định tài chính;
3. Đảm bảo sự riêng tư cho tài sản hoặc doanh nghiệp;
4. Duy trì tài sản lâu dài trong một khu vực trung lập về thuế.
So sánh Offshore Foundation và Offshore Trust
Dưới đây là bảng so sánh đầy đủ giữa Offshore Foundation (ngoài lãnh thổ) và Offshore Trust (Trust ngoài lãnh thổ)
Tiêu chí |
Offshore Trust |
Offshore Foundation |
Tư cách pháp lý |
Không phải là pháp nhân (không có tư cách pháp lý độc lập) |
Là một pháp nhân riêng biệt (có tư cách pháp lý như một công ty) |
Cơ sở pháp lý |
Thành lập thông qua Trust Deed (hợp đồng ủy thác) |
Thành lập theo Foundation Charter (Hiến chương) và phải đăng ký |
Đăng ký công khai |
Không bắt buộc đăng ký công khai. Có thể ẩn danh và bảo mật cao hơn |
Bắt buộc phải đăng ký để tồn tại. Một số thông tin có thể được công khai (tùy thuộc vào quốc gia) |
Chủ sở hữu tài sản |
Tài sản do Trustee nắm giữ, không thuộc sở hữu của người lập trust hoặc người thụ hưởng |
Tài sản do Foundation tự sở hữu như một pháp nhân |
Thành phần chính |
- Settlor (Người lập) - Trustee (Người quản lý) - Protector (Người giám sát – tùy chọn) - Beneficiary (Người thụ hưởng) |
- Founder (Người sáng lập) - Foundation Council (Hội đồng quản lý) - Beneficiaries (Người thụ hưởng – có thể không có) |
Quyền kiểm soát tài sản |
Trustee có toàn quyền kiểm soát và phân phối tài sản theo điều lệ trust |
Hội đồng quản lý Foundation kiểm soát tài sản theo điều lệ và mục đích đã định |
Khả năng bảo vệ tài sản |
Rất cao – cấu trúc linh hoạt, không dễ bị truy đòi, khó bị phá vỡ bởi tòa án nước ngoài |
Cao – tài sản tách biệt khỏi cá nhân, nhưng một số quốc gia có thể ít bảo vệ hơn Trust |
Mục đích sử dụng |
Phổ biến trong bảo vệ tài sản, kế hoạch kế thừa, chuyển giao tài sản qua thế hệ, bảo vệ khỏi kiện tụng | Dùng trong từ thiện, lập quỹ gia đình, kế hoạch thuế, bảo vệ tài sản cá nhân hoặc doanh nghiệp |
Tính linh hoạt |
Rất linh hoạt – đặc biệt với các Trust không thể hủy bỏ (Irrevocable Trust) |
Ít linh hoạt hơn do phải tuân thủ điều lệ và luật pháp quốc gia đăng ký |
Thời hạn tồn tại |
Có thể vĩnh viễn hoặc giới hạn theo luật địa phương |
Thường có thể tồn tại vĩnh viễn như một công ty |
Sự tách biệt với người lập |
Rất tách biệt – Settlor không còn kiểm soát sau khi tài sản được chuyển giao |
Tương đối tách biệt, nhưng trong một số trường hợp Founder vẫn có ảnh hưởng nếu không quy định rõ ràng |
Bảo mật và ẩn danh |
Rất cao, đặc biệt tại các khu vực như Cook Islands, Belize |
Cao, nhưng có thể thấp hơn Trust nếu luật địa phương yêu cầu công khai thông tin |
Khả năng bị kiện tụng xuyên biên giới |
Rất khó để kiện Trust nước ngoài, đặc biệt tại các khu vực có luật bảo vệ mạnh |
Cũng khó nhưng ít rào cản pháp lý hơn Trust trong một số quốc gia |
Phù hợp với ai? |
- Cá nhân có tài sản lớn - Người làm trong ngành rủi ro cao (bác sĩ, luật sư, nhà đầu tư...) |
- Tổ chức từ thiện, - Gia đình có tài sản lớn muốn lập quỹ, - Công ty muốn phân chia tài sản |
Chi phí thành lập và duy trì |
Từ 10.000 – 20.000 USD (tùy quốc gia, Trustee, dịch vụ thêm) |
Thường thấp hơn Trust, nhưng vẫn cần chi phí quản lý hàng năm và luật sư |
Quốc gia phổ biến |
Cook Islands, Nevis, Belize, Jersey, Isle of Man |
Panama, Liechtenstein, Seychelles, Bahamas, Nevis |
Thuế và nghĩa vụ kê khai |
Có thể được miễn thuế (nếu ở khu vực tax-neutral); cần tư vấn thuế để tránh vi phạm FATCA, CRS |
Cũng có thể miễn thuế; nhưng phải có kế hoạch cấu trúc cẩn thận để tuân thủ quy định quốc tế |
Quỹ Ngoài Lãnh Thổ (Offshore Foundation) là gì?
Offshore Foundation (Quỹ ngoài lãnh thổ) được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm mục đích cá nhân, thương mại hoặc từ thiện. Tuy nhiên, ngày nay quỹ này chủ yếu được biết đến với công dụng bảo vệ tài sản, lập kế hoạch di sản và tối ưu hóa thuế.
Foundation có nhiều điểm tương đồng với công ty thông thường, đồng thời mang các tính năng bảo vệ tài sản giống như Trust. Một điểm nổi bật nữa là nếu quỹ không thực hiện giao dịch hay hoạt động kinh doanh tại quốc gia thành lập, thì sẽ được miễn toàn bộ thuế địa phương.
Lịch sử hình thành
Foundation xuất hiện cách đây gần 100 năm tại Tây Âu, cụ thể là Liechtenstein, với mục đích lập kế hoạch tài sản và di sản. Từ đó đến nay, loại hình này đã phổ biến khắp thế giới và chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống pháp luật dân sự (Civil Law), nơi mà các mô hình Trust theo kiểu Anglo Saxon không được công nhận.
Foundation tư nhân đầu tiên ra đời tại Liechtenstein theo Luật về pháp nhân và công ty năm 1926. Ngày nay, Liechtenstein tận dụng vị thế lịch sử đó, thu phí lên đến 25.000 USD để thành lập một Foundation và gần 10.000 USD/năm để duy trì. Foundation có thể được thành lập với nhiều mục đích: từ thiện, thương mại hoặc cho gia đình.
Các loại Foundation
Có nhiều loại Foundation khác nhau, mỗi loại có chức năng và mục đích riêng biệt, bao gồm:
- Quỹ tư nhân (Private Foundation)
- Quỹ công cộng (Public Foundation)
- Quỹ từ thiện (Charitable Foundation)
- Quỹ doanh nghiệp (Corporate Foundation)
- Quỹ gia đình (Family Foundation)
- Quỹ cộng đồng (Community Foundation)
Tuy nhiên, các loại Foundation này có thể giao thoa mục đích sử dụng, dù dùng trong nước hay quốc tế. Do không được biết đến rộng rãi như Trust hay công ty offshore, Foundation ít bị soi xét hơn.
Một quỹ tư nhân có thể hoạt động và được quản lý giống như một công ty tư nhân, nhưng đồng thời vẫn mang lại lợi ích bảo vệ tài sản như một Trust. Trong đó, Panama Foundation là một trong những mô hình phổ biến nhất khi nói đến việc thành lập quỹ quốc tế.
Trust Ngoài Lãnh Thổ (Offshore Trust) là gì?
Offshore Trust là một hình thức trong đó tài sản được chuyển giao cho một bên (trustee) để giữ cho lợi ích của bên khác (beneficiary). Trust nước ngoài là một trong những công cụ bảo vệ tài sản tốt nhất, vì nó tách biệt người thụ hưởng khỏi tài sản thực tế trong Trust.
Một Trust nước ngoài kết hợp với một công ty trách nhiệm hữu hạn nước ngoài (LLC) thường được coi là cấu trúc bảo vệ mạnh mẽ nhất hiện nay. Cấu trúc được khuyến nghị phổ biến là Cook Islands Trust kết hợp với Nevis LLC, bởi vì nó đã nhiều lần chứng minh hiệu quả vượt trội.
Cá nhân có thể giữ vai trò Quản lý hoặc Giám đốc của công ty LLC này, đồng thời có thể kết nối với tài khoản ngân hàng offshore nơi tài sản được chuyển vào. Luật doanh nghiệp tại Quần đảo Cook – nơi điều chỉnh Trust – được xem là mạnh nhất thế giới, rất khó để các lệnh tòa án nước ngoài can thiệp. Miễn là không có hành vi phạm tội, lệnh từ tòa án nước ngoài hầu như không thể truy cập được tài khoản tại đây.
Việc kết hợp Trust trong một cấu trúc pháp nhân khác (ví dụ như LLC) là phương án thường được đề xuất, nhằm tăng tính bảo vệ bằng cách tách biệt cá nhân khỏi quyền sở hữu tài sản. Offshore Trust thường được thiết lập thông qua một “trust deed” – văn bản pháp lý ghi rõ các điều khoản của Trust. Thông qua đó, quyền sở hữu tài sản được chuyển sang cho một bên thứ ba (trustee), vì lợi ích của người thụ hưởng (beneficiary).
Một chút lịch sử
Trust là một hợp đồng mà trong đó một cá nhân (gọi là Người lập Trust – Settlor/Creator/Trustor/Grantor) chuyển giao tài sản cho một hoặc nhiều Người quản lý (Trustees) để giữ hoặc quản lý vì lợi ích của một hoặc nhiều Người thụ hưởng (Beneficiaries). Ngày nay, có rất nhiều loại trust khác nhau được sử dụng cho nhiều mục đích.
Trust hợp đồng (Contractual Trusts) là loại trust đầu tiên được ghi nhận trong lịch sử, bắt nguồn từ thời kỳ Thập tự chinh vào thế kỷ 12. Khi các hiệp sĩ rời đi tham chiến ở Đất Thánh, họ lập trust để chuyển giao tài sản vào đó nhằm bảo vệ khỏi bị chiếm đoạt hoặc tịch thu trong thời gian họ vắng mặt. Nếu họ tử trận, tài sản vẫn sẽ được chuyển cho người thừa kế đã định sẵn.
Hai Trust hợp đồng nổi tiếng ở Anh vào đầu thế kỷ 19 là Lloyds of London (năm 1811) và Sở giao dịch chứng khoán London – The London Stock Exchange (năm 1802).
Kể từ đó, Trust đã được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực hoạt động của con người, đặc biệt là trong thương mại và giao dịch quốc tế khi kết hợp với mô hình công ty hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn. Trust có hai ưu điểm nổi bật là: chúng thường được ràng buộc dưới dạng hợp đồng (contractual arrangement) và dễ dàng thay đổi hoặc chuyển sang khu vực pháp lý khác.
Các loại hình Offshore Trust
Có nhiều thuật ngữ được sử dụng để chỉ Offshore Trust, và trong nhiều trường hợp, chúng có thể được dùng thay thế cho nhau. Dù có sự khác biệt nhỏ, nhưng những khác biệt này chủ yếu xuất phát từ các yếu tố như đặc điểm chi tiết của trust, luật doanh nghiệp tại nơi thành lập, hoặc khu vực pháp lý cụ thể chứ không phải tên gọi.
Offshore Trust còn được gọi là:
- Foreign Trust (Trust nước ngoài)
- Non-Resident Trust (Trust không cư trú)
- International Trust (Trust quốc tế)
- Offshore Trust (Trust ngoài lãnh thổ)
Tất cả các hình thức trên đều khác biệt so với Trust trong nước (Domestic Trust), vì chúng được thành lập ở một quốc gia khác với quốc gia cư trú chính của người lập. Đây chính là đặc điểm bảo mật quan trọng nhất của Offshore Trust – nó chịu sự điều chỉnh bởi pháp luật của một quốc gia khác ngoài nơi bạn sinh sống.
Lợi ích lớn nhất là Offshore Trust giúp tránh được phạm vi pháp lý của quốc gia nơi có người đệ đơn kiện hoặc chủ nợ. Để truy cập được vào tài sản trong trust, người kiện phải nộp đơn kiện tại quốc gia nơi trust được thành lập – điều này cực kỳ khó khăn.
Ví dụ: tại các quốc gia như Cook Islands hoặc Nevis, việc kiện tụng được thiết kế rất khó khăn để ngăn chặn các vụ kiện không trung thực hoặc mang động cơ xấu. Một số rào cản pháp lý bao gồm:
- Chỉ có 2 năm kể từ khi chuyển nhượng tài sản để chứng minh đó là hành vi gian lận (fraudulent conveyance)
- Phải đặt cọc khoản tiền bảo đảm 100.000 USD trước khi được phép kiện
- Vụ kiện phải được đệ trình trực tiếp tại quốc gia nơi trust được thành lập
Những điều này gần như ngăn chặn hoàn toàn các vụ kiện tụng không chính đáng nhằm vào Trust.
Ai cần sử dụng Offshore Trust?
Rất nhiều người tìm đến Trust không cư trú (Non-Resident Trust) khi cần một nơi an toàn để bảo vệ tài sản khỏi nguy cơ bị tấn công pháp lý từ:
- Các vụ kiện sai phạm nghề nghiệp (malpractice)
- Chính phủ
- Vợ/chồng trong ly hôn
- Chủ nợ, đối thủ, hoặc bất kỳ ai có ý định chiếm đoạt tài sản
Việc sử dụng trust không có nghĩa là đang thực hiện hành vi bất chính, mà đơn giản chỉ là một cách bảo vệ hợp pháp trước những mối đe dọa không lường trước.
Người ta thường lập Trust cho các mục đích như:
- Lập kế hoạch tài sản và gia đình (Family planning)
- Quản lý di sản (Estate management)
- Nắm giữ tài khoản ngân hàng offshore
- Nắm giữ bất động sản quốc tế
- Bảo quản tài sản vật chất
- Soạn thảo và giữ Di chúc
- Quản lý đầu tư và cổ phần
Có vô vàn lý do để sử dụng Offshore Trust – nhưng tất cả đều có một điểm chung: Bảo vệ tài sản.
Offshore Trust (Trust nước ngoài) đặc biệt phù hợp cho các cá nhân và chuyên gia trong các ngành nghề sau:
- Bác sĩ
- Luật sư
- Y sĩ
- Môi giới tài chính
- Quản lý quỹ đầu cơ (hedge fund managers)
- Chuyên gia lập kế hoạch di sản
- Quản lý tài sản gia đình
- Người giàu có
- Hoặc bất kỳ ai làm trong lĩnh vực có rủi ro cao hoặc có nguy cơ cao bị kiện tụng, đòi nợ, hoặc tranh chấp pháp lý.
Thực tế, một trust bảo vệ tài sản (asset protection trust) dành cho bất kỳ ai muốn có được hình thức bảo vệ tài sản mạnh mẽ nhất theo hệ thống pháp lý hiện hành. Bằng cách tạo ra một pháp nhân tách biệt với cá nhân bạn, bạn giúp tài sản được miễn trừ khỏi trách nhiệm pháp lý gắn liền với bạn như một cá nhân.
Trong thế giới hiện đại, nhiều người trở thành mục tiêu đơn giản chỉ vì họ có tài sản, hay có chức danh dễ bị chú ý công khai. Trust có thể hoạt động giống như nhiều thực thể offshore khác nhưng lại có những đặc điểm riêng biệt khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu trong cấu trúc tài chính quốc tế.
Lợi ích của Offshore Trust
Phần lớn mọi người tìm đến Offshore Asset Protection Trust để bảo vệ tài sản hoặc tài chính của họ. May mắn thay, tại các quốc gia offshore, tòa án địa phương không thể ép buộc người được ủy thác (trustee) phải chuyển giao tài sản theo lệnh của một tòa án nước ngoài. Bất kỳ ai muốn kiện tụng hoặc yêu cầu tài sản từ trust phải thực hiện điều đó tại quốc gia nơi trust được đăng ký.
Có nhiều rào cản ngăn cản việc khởi kiện đối với trust không cư trú. Nhiều quốc gia offshore cố tình tạo điều kiện pháp lý phức tạp, tốn kém và kéo dài thời gian để ngăn chặn các khiếu kiện vô lý hoặc kẻ có mục đích xấu. Ví dụ: Cook Islands được coi là một trong những nơi khó khởi kiện trust nhất thế giới, nhờ vào quy định giới hạn thời gian (statute of limitations) nghiêm ngặt về chuyển nhượng gian lận.
Cụ thể:
- Người kiện chỉ có 1 năm từ ngày khởi kiện, hoặc 2 năm kể từ ngày chuyển nhượng bị cho là gian lận, để nộp đơn kiện.
- Sau thời gian này, vụ kiện sẽ bị bác bỏ – thường thì các vụ kiện tại Mỹ hoặc Anh sẽ kéo dài đến mức khi chuyển sang Cook Islands thì thời hạn đã hết hoặc gần hết.
Tại các nơi như Belize hay Cook Islands, người khởi kiện còn phải chứng minh ngoài nghi ngờ hợp lý rằng việc chuyển nhượng tài sản là cố ý gian lận – điều này rất khó thực hiện.
Tất cả những rào cản này khiến chỉ những chủ nợ cực kỳ quyết tâm mới dám theo đuổi vụ kiện. Hầu hết sẽ bỏ cuộc từ đầu hoặc chấp nhận hòa giải ngoài tòa sau khi tính toán thiệt hơn khi đối đầu với một hệ thống pháp lý quốc tế phức tạp như vậy.
Trust nước ngoài hay trong nước?
Trust thành lập bên ngoài quốc gia cư trú sẽ mang đến nhiều cơ chế bảo vệ đặc biệt mà trust nội địa không thể có. Vì trust được đặt tại quốc gia khác, nó đóng vai trò như một rào chắn pháp lý đối với các đối tượng muốn “phá vỡ” cấu trúc bảo vệ đó.
Điều này ngăn chặn các nhà quản lý độc đoán, chính quyền hoặc cơ quan thuế chiếm giữ hay đóng băng tài sản mà không qua trình tự pháp lý đầy đủ – điều đang ngày càng phổ biến trong thế giới hiện đại.
Phân tán tài sản ra nhiều khu vực pháp lý offshore khác nhau là cách tuyệt vời để bảo vệ bạn khỏi:
- Các vụ kiện sai phạm chuyên môn
- Những kẻ lừa đảo
- Chủ nợ
- Cá nhân đệ đơn khiếu nại sai sự thật
Lớp bảo vệ thứ hai
Offshore trust còn có thêm một lớp bảo vệ nữa đến từ luật doanh nghiệp và hệ thống pháp lý không công nhận lệnh tòa nước ngoài. Thay vào đó, mọi vụ kiện đều phải chứng minh được “ý định gian lận”, điều gần như không thể.
Ví dụ: tại Nevis, chi phí để theo kiện lên tới 100.000 USD, khiến rất ít người dám khởi kiện.
Thời hiệu khởi kiện (statute of limitations) chỉ 1–2 năm (ví dụ tại Cook Islands) cũng giúp hạn chế tối đa rủi ro về sau.
Và cuối cùng – Ưu đãi về thuế
Trust nước ngoài và các tổ chức như foundation, nếu được thành lập tại khu vực không đánh thuế hoặc miễn thuế, có thể nắm giữ tài sản mà không phải chịu thuế địa phương, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể và tăng hiệu quả quản lý tài sản quốc tế.
Bản dịch tiếng Việt: So sánh Trust trong nước và Offshore Trust – Bảo vệ tài sản quốc tế
Sự khác biệt chính là gì?
Trust trong nước (domestic trust) không có các lợi ích bảo vệ tài sản như trust ở nước ngoài. Trust trong nước thường gắn chặt với cá nhân người lập, phải tuân thủ lệnh của tòa án địa phương, chịu thuế, và không có các lớp bảo vệ pháp lý như những cấu trúc offshore quốc tế.
Trust trong nước – đến lúc này chắc chắn không còn hấp dẫn lắm rồi.
Các lợi ích chính của Offshore Trust
Tóm lược lại, thành lập một trust offshore (trust ở nước ngoài) mang lại những lợi ích như sau:
- ✅ Bảo vệ tài sản: Giúp bảo vệ tài khoản ngân hàng, đầu tư và tài sản khỏi các rủi ro kiện tụng.
- ✅ Yêu cầu chứng minh gian lận: Muốn kiện được trust phải chứng minh có “ý định gian lận rõ ràng”.
- ✅ Giới hạn thời gian kiện tụng: Chỉ có thể khởi kiện trong thời gian cố định (1–2 năm).
- ✅ Rào cản pháp lý: Làm cho các khiếu kiện phi lý trở nên khó khăn và tốn kém.
- ✅ Tòa án địa phương không công nhận lệnh từ nước ngoài.
- ✅ Không có luật phá sản hay quy định thu hồi tài sản ở nhiều quốc gia offshore.
- ✅ Phải chứng minh hành vi gian lận là “có chủ ý” và “vượt qua nghi ngờ hợp lý”.
- ✅ Luật cấm các cuộc “đi câu bằng pháp lý” (fishing expeditions) của chủ nợ.
Cấu trúc của một Offshore Trust
- Settlor (Người lập trust): Là người chuyển tài sản vào trust.
- Trustee (Người được ủy thác): Quản lý và nắm giữ pháp lý tài sản, nhưng không được hưởng lợi.
- Protector (Người giám sát): Có quyền giám sát trustee, thậm chí thay đổi trustee hoặc ra quyết định thay mặt beneficiary (người hưởng lợi).
- Beneficiary (Người hưởng lợi): Là người được nhận lợi ích từ trust – và là người trust nhằm mục đích bảo vệ.
Cách hoạt động của Offshore Trust
Trust hoạt động bằng cách chuyển quyền sở hữu hợp pháp của tài sản từ cá nhân sang trustee ở quốc gia khác.
- Người chủ nợ không thể kiện người hưởng lợi, vì họ không sở hữu pháp lý tài sản.
- Người khởi kiện phải kiện trustee ở quốc gia đặt trust, không phải nơi cư trú của người lập.
Điều này tạo ra ưu thế pháp lý, giúp đàm phán dàn xếp dễ dàng hơn thay vì mất thời gian vào kiện tụng phức tạp.
Chi phí thành lập Offshore Trust
Chi phí cao hơn trust trong nước, thường dao động từ 10.000 – 20.000 USD, tùy theo quốc gia và dịch vụ đi kèm (như bảo trì, kế toán, giám sát…).
Chiến lược Offshore và bảo vệ đa tầng
✅ Irrevocable Trust (Trust không thể hủy ngang)
- Không thể chỉnh sửa sau khi lập.
- Do trustee quản lý, không dễ bị xâm phạm.
- Khác với revocable trust (có thể bị đảo ngược và dễ bị kiện).
Ngoài trust, có thể kết hợp thêm các công cụ như:
- LLC (Công ty TNHH ở nước ngoài)
- LP (Hợp danh hữu hạn)
- IBC (Công ty offshore quốc tế)
Nhưng trust vẫn là hình thức bảo vệ mạnh mẽ nhất hiện nay.
Cấu trúc đa tầng – Kết hợp nhiều quốc gia
Cách tối ưu nhất là kết hợp nhiều pháp nhân ở các quốc gia khác nhau, ví dụ:
- Trust đặt tại Cook Islands
- LLC tại Nevis
- Foundation tại Panama
Tài sản được chuyển vào trust, trust sở hữu bởi LLC, từ đó tạo nên:
1. Khoảng cách pháp lý giữa bạn và tài sản
2. Hai hệ thống pháp luật khác nhau cùng bảo vệ tài sản
3. Tăng tính ẩn danh – cá nhân không đứng tên trực tiếp
Đây là chuẩn mực hiện nay trong ngành tài chính quốc tế và bảo vệ tài sản offshore.
Tại sao có rào cản pháp lý với offshore?
Một số quốc gia không muốn công dân mang tài sản ra khỏi lãnh thổ, nên gây sức ép lên các trung tâm offshore bằng cách:
- Đòi tuân thủ quy định toàn cầu,
- Đưa vào danh sách đen (blacklist) hoặc
- Áp đặt các rào cản thương mại.
Vì vậy, cần luôn cập nhật luật pháp và có chuyên gia thuế đáng tin cậy hỗ trợ bạn về mọi mặt pháp lý liên quan đến cấu trúc offshore.
Các Quốc Gia Nước Ngoài Tốt Nhất Để Thành Lập Trust
Mặc dù có rất nhiều loại Trust quốc tế dành cho những người đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ tài sản, chúng tôi chỉ giới hạn cung cấp các loại offshore trust (trust ngoài lãnh thổ) tại những quốc gia có danh tiếng vượt trội, với hệ thống pháp luật doanh nghiệp đã được thử nghiệm qua thời gian, và chứng minh hiệu quả trong việc chống lại các vụ kiện tụng, chủ nợ và sự sách nhiễu pháp lý dưới mọi hình thức.
Vì những lý do đó, chúng tôi chỉ đề xuất một số ít các Non-Resident Trusts (Trust phi cư trú), và có 5 quốc gia được coi là các khu vực tài phán hàng đầu thế giới về việc thành lập offshore trust.
- Bình luận